Có 2 kết quả:

一覽無遺 yī lǎn wú yí ㄧ ㄌㄢˇ ㄨˊ ㄧˊ一览无遗 yī lǎn wú yí ㄧ ㄌㄢˇ ㄨˊ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

be plainly visible

Từ điển Trung-Anh

be plainly visible